ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cognizant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cognizant


cognizant /'kɔgnizənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết, hiểu biết, biết rõ
to be cognizant of something → biết rõ việc gì
  (triết học) có nhận thức về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…