cog /kɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu
cog in a machine
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
to slip a cog
(xem) slip
ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng)
to cog dice
gian lận trong khi giéo súc sắc