ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cohabit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cohabit


cohabit /kou'hæbit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ăn ở với nhau (như vợ chồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…