EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coincident 22781
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
coincident /kou'insidənt/
Phát âm
Xem phát âm coincident »
Ý nghĩa
tính từ
trùng khớp ((cũng) coincidental)
hợp
@coincident
trùng nhau
Xem thêm coincident »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…