ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coincident

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coincident


coincident /kou'insidənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trùng khớp ((cũng) coincidental)
  hợp

@coincident
  trùng nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…