EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coincident
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coincident
coincident /kou'insidənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trùng khớp ((cũng) coincidental)
hợp
@coincident
trùng nhau
← Xem thêm từ coincidences
Xem thêm từ Coincident indicator →
Từ vựng liên quan
c
ci
cid
co
coi
coin
coincide
den
dent
en
ent
id
ide
in
inc
incident
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…