ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coincide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coincide


coincide /,kouin'said/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
  xảy ra đồng thời; trùng với
  hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
  đồng ý với nhau

@coincide
  trùng nhau

Các câu ví dụ:

1. "Diana, Our Mother: Her Life and Legacy" being released to coincide with the 20th anniversary of Diana's death in a car crash in Paris on August 31, 1997.


Xem tất cả câu ví dụ về coincide /,kouin'said/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…