EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coinages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coinages
Coinage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền đúc.
+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.
← Xem thêm từ coinage
Xem thêm từ coincide →
Từ vựng liên quan
age
ages
c
co
coi
coin
Coinage
coinage
in
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…