Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coinage
coinage /'kɔinidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúc tiền tiền đúc hệ thống tiền tệ a decimal coinage → hệ thống tiền tệ thập tiến sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới) this is the very coinage of his brain → cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra từ mới đặt