EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coir
coir /'kɔiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xơ dừa
← Xem thêm từ Cointegration
Xem thêm từ coital →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…