EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coital
coital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về sự giao cấu
← Xem thêm từ coir
Xem thêm từ coitally →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
it
ita
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…