EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coitus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coitus
coitus /kou'iʃn/ (coitus) /'kouitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giao cấu
← Xem thêm từ coitions
Xem thêm từ coituses →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
it
itu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…