ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coituses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coituses


coitus /kou'iʃn/ (coitus) /'kouitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giao cấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…