ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coke


coke /kouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca cola
  than cốc

ngoại động từ


  luyện (than đá) thành than cốc

Các câu ví dụ:

1. " Dung’s go-to drink is instant coffee, of which he consumes two cups a day, while he orders bubble tea or coke when hanging out with friends.


Xem tất cả câu ví dụ về coke /kouk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…