ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coker


coker /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả dừa
coconut milk → nước dừa
coconut oil → dầu dừa
coconut matting → thảm bằng xơ dừa
  (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
 (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…