ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collages


collage /kə'lɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…