ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lag


lag /læg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ lóng)
  người tù khổ sai
  án tù khổ sai

ngoại động từ


  bắt giam
  bắt đi tù khổ sai

danh từ


  (vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag → hiện tượng trễ từ
phase lag → sự trễ pha, sự chậm pha

nội động từ


  đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind → tụt lại đằng sau

danh từ


  nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

ngoại động từ


  nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

@lag
  sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
  control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
  controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh
  corrective l. sự trễ hiệu chính
  instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
  measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo
  phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
  plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh
  process l. sự trễ trong quá trình
  response l. sự trễ phản ứng
  time l. (giải tích) sự trễ thời gian

Các câu ví dụ:

1. Suburban areas with few homes – often privileged communities with large gardens and open spaces – are healthier than these, but lag behind the most densely populated inner-city areas.


Xem tất cả câu ví dụ về lag /læg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…