ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lagan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lagan


lagan /'lægən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…