ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collegiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collegiate


collegiate /kə'li:dʤiit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện
  (thuộc) học sinh đại học
  (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn

Các câu ví dụ:

1. "At collegiate hackathons, students learn from one another, software coders team up with hardware engineers.


Xem tất cả câu ví dụ về collegiate /kə'li:dʤiit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…