EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colloidally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colloidally
colloidally
Phát âm
Ý nghĩa
xem colloid
← Xem thêm từ colloidal
Xem thêm từ colloids →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
col
colloid
colloidal
da
dally
id
IDA
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…