EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colloquialisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colloquialisms
colloquialism /kə'loukwiəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối nói thông tục
thành ngữ thông tục; câu nói thông tục
← Xem thêm từ colloquialism
Xem thêm từ colloquially →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colloquia
colloquial
colloquialism
is
ism
isms
li
lo
ms
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…