EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isms
ism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học thuyết, chủ nghĩa
← Xem thêm từ ism
Xem thêm từ isn't →
Từ vựng liên quan
i
is
ism
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…