ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collyriums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collyriums


collyrium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều collyria, collyriums
  (y học) thuốc nhỏ mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…