EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collyriums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collyriums
collyrium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều collyria, collyriums
(y học) thuốc nhỏ mắt
← Xem thêm từ collyrium
Xem thêm từ collywobbles →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colly
collyrium
ms
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…