EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colonels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colonels
colonel /'kə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đại tá
← Xem thêm từ colonelcy
Xem thêm từ colonelship →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colon
colonel
el
lo
lone
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…