EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colostomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colostomy
colostomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều colostomies)
phẫu thuật làm hậu môn giả
hậu môn giả
← Xem thêm từ colostomies
Xem thêm từ colostral →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lo
lost
my
om
os
ostomy
st
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…