EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colostral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colostral
colostral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sữa non
← Xem thêm từ colostomy
Xem thêm từ colostrum →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lo
lost
os
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…