EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colourful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colourful
colourful /'kʌləful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều màu sắc
← Xem thêm từ colourfilter
Xem thêm từ colouring →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colour
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…