EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lour
lour /'lauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cau mày
bóng mây u ám
nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ
to lour at (uopn) somebody
→ cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)
← Xem thêm từ loupes
Xem thêm từ louse →
Từ vựng liên quan
l
lo
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…