EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commence 23369
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
commence /kə'mens/
Phát âm
Xem phát âm commence »
Ý nghĩa
động từ
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
trúng tuyển, đỗ
to commence M.A.
→ đỗ bằng tiến sĩ văn chương
Xem thêm commence »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…