ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commutator 23634 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

commutator /'kɔmju:teitə/

Phát âm

Xem phát âm commutator »

Ý nghĩa

danh từ


  người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
  (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
electronic commutator → cái chuyển mạch điện tử
  (toán học) hoán tử

@commutator
  (Tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối

@commutator
  (đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh
  extended c. hoán tử suy rộng
  higher c. hoán tử cao cấp

Xem thêm commutator »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…