ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commutator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commutator


commutator /'kɔmju:teitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
  (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
electronic commutator → cái chuyển mạch điện tử
  (toán học) hoán tử

@commutator
  (Tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối

@commutator
  (đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh
  extended c. hoán tử suy rộng
  higher c. hoán tử cao cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…