ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ competition 23800 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

competition /,kɔmpi'tiʃn/

Phát âm

Xem phát âm competition »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cạnh tranh
trade competition between two countries → sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
to enter into competition → cạnh tranh nhau
  sự tranh giành (địa vị...)
  cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
a swimming competition → cuộc thi bơi
to be in competition with → cuộc thi đấu với

@competition
  (Tech) tranh đua, cạnh tranh

Xem thêm competition »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…