Kết quả #1
competition /,kɔmpi'tiʃn/
Phát âm
Xem phát âm competition »Ý nghĩa
danh từ
sự cạnh tranh
trade competition between two countries → sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
to enter into competition → cạnh tranh nhau
sự tranh giành (địa vị...)
cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
a swimming competition → cuộc thi bơi
to be in competition with → cuộc thi đấu với
@competition
(Tech) tranh đua, cạnh tranh Xem thêm competition »