ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complimentary 23929 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

complimentary /,kɔmpli'mentəri/

Phát âm

Xem phát âm complimentary »

Ý nghĩa

tính từ


  ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work → ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech → bài diễn văn tán tụng
  mời, biếu (vé)
complimentary tickets → vé mời

Xem thêm complimentary »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…