Kết quả #1
complimentary /,kɔmpli'mentəri/
Phát âm
Xem phát âm complimentary »Ý nghĩa
tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work → ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech → bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets → vé mời Xem thêm complimentary »