ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complimentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complimentary


complimentary /,kɔmpli'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work → ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech → bài diễn văn tán tụng
  mời, biếu (vé)
complimentary tickets → vé mời

Các câu ví dụ:

1. The unique breakfast in Vietnam offers a complimentary glass of sparkling wine as well as an invitation for guests to make their own mimosa cocktail by pairing it with freshly squeezed orange juice to toast the day.


Xem tất cả câu ví dụ về complimentary /,kɔmpli'mentəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…