ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conceals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conceals


conceal /kən'si:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giấu giếm, giấu, che đậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…