ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conceited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conceited


conceited /kən'si:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…