conceive /kən'si:v/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
to conceive a plan → nghĩ ra một kế hoạch
I can't conceive how he did it → tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào
(thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ
conceived in plain terms → được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng
thai nghén trong óc; hình thành trong óc
to conceive an affection foe somebody → có lòng thương yêu ai
thụ thai, có mang