EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conciseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conciseness
conciseness /kən'saisnis/ (concision) /kən'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)
← Xem thêm từ concisely
Xem thêm từ concision →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
concise
en
is
on
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…