ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conciseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conciseness


conciseness /kən'saisnis/ (concision) /kən'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…