Kết quả #1
concrete /'kɔnkri:t/
Phát âm
Xem phát âm concrete »Ý nghĩa
tính từ
cụ thể
concrete noun → danh từ cụ thể
bằng bê tông
danh từ
vật cụ thể
bê tông
'expamle'>to the concrete
thực tế, trong thực tế; cụ thể
động từ
đúc thành một khối; chắc lại
rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
=to concrete a road → rải bê tông một con đường
@concrete
(Tech) bêtông
@concrete
bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể Xem thêm concrete »