EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concupiscence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concupiscence
concupiscence /'kən'kju:pisəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhục dục, sự dâm dục
(kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục
← Xem thêm từ concubines
Xem thêm từ concupiscent →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
cup
en
is
on
pi
sc
sce
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…