ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concur


concur /kən'kə:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trùng nhau, xảy ra đồng thời
  kết hợp lại, góp vào
many couses concurred to bring about this revolution → nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  đồng ý, tán thành, nhất trí
  (toán học) đồng quy

Các câu ví dụ:

1. I concur with the government that "every family should have two children for the sake of that family and the stable future of the country" but getting married and having two children is not just a matter of age, even fertility.


Xem tất cả câu ví dụ về concur /kən'kə:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…