ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condemnable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condemnable


condemnable /kən'demnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể kết án được, có thể lên án được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…