EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condemnable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condemnable
condemnable /kən'demnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể kết án được, có thể lên án được
← Xem thêm từ condemn
Xem thêm từ condemnation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
con
condemn
dem
em
nab
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…