EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conditionalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conditionalities
conditionality
Phát âm
Ý nghĩa
xem conditional
← Xem thêm từ conditional variable
Xem thêm từ conditionality →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
con
condition
conditional
ion
it
li
lit
on
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…