ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condoled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condoled


condole /kən'doul/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
to condole with someone upon something → chia buồn với ai về việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…