EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condoled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condoled
condole /kən'doul/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
to condole with someone upon something
→ chia buồn với ai về việc gì
← Xem thêm từ condole
Xem thêm từ condolence →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condole
do
dole
doled
led
ole
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…