ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conductor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conductor


conductor /kən'dʌktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường
the conductor of an archestra → người chỉ huy dàn nhạc
the conductor of an expedition → người chỉ đạo đoàn thám hiểm
  người bán vé (xe điện, xe buýt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)
  (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)
metals are good conductors → kim loại là những chất dẫn tốt
  (điện học) dây dẫn

@conductor
  (Tech) chất dẫn, dây dẫn

@conductor
  (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn
  lightning c. thu lôi

Các câu ví dụ:

1. conductor: Jeffrey DouMa Piano Soloist: Scarlett Zuo with the Orchestra and Yale Alumni Chorus Program: W.


Xem tất cả câu ví dụ về conductor /kən'dʌktə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…