EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duct
duct /'dʌki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống, ống dẫn
biliary duct
→ (giải phẫu) ống mật
@duct
(vật lí) ống, đường ngầm; kênh
← Xem thêm từ ducky
Xem thêm từ ductile →
Từ vựng liên quan
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…