EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ducky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ducky
ducky /'dʌki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh
tốt, hay hay
danh từ
em yêu quý; con yêu quý
← Xem thêm từ duckweed
Xem thêm từ duct →
Từ vựng liên quan
d
duck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…