ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duckweed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duckweed


duckweed /'dʌkwi:d/ (duck's_meat) /'dʌksmi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) bèo tấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…