ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weed


weed /wi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cỏ dại
  (the weed) thuốc lá
  ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh

ngoại động từ


  giẫy cỏ, nhổ cỏ
'expamle'>to weed out
  loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
=to weed out the herd → loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

Các câu ví dụ:

1.  They are supported by weed Elephant, a four piece "laid-back organic jam band" that offer up a psychedelic mix of power blues, funk and reggae.


2. He was one of many people flocking to a weed festival in northeastern Thailand, where excitement is building over a medical marijuana boom.


Xem tất cả câu ví dụ về weed /wi:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…