ex. Game, Music, Video, Photography

 They are supported by Weed Elephant, a four piece "laid-back organic jam band" that offer up a psychedelic mix of power blues, funk and reggae.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ funk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

 They are supported by Weed Elephant, a four piece "laid-back organic jam band" that offer up a psychedelic mix of power blues, funk and reggae.

Nghĩa của câu:

funk


Ý nghĩa

@funk /fʌɳk/
* danh từ
- (thông tục) sự kinh sợ
=to be in a funk+ kinh sợ
=a blue funk+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi
- kẻ nhát gan
* nội động từ
- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
=to funk at something+ sợ làm việc gì
- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước
* ngoại động từ
- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)
- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)
- làm kinh sợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…