ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pow


pow

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)

Các câu ví dụ:

1. 'America's pow' McCain left the navy in 1981 for a long career in politics, most notably as Republican Senator for Arizona.

Nghĩa của câu:

'Tù binh Mỹ' McCain rời hải quân vào năm 1981 để có một sự nghiệp chính trị lâu dài, đáng chú ý nhất là với tư cách Thượng nghị sĩ Đảng Cộng hòa cho Arizona.


2. The controversial comments inflamed his throngs of supporters, many of whom saw his time as a pow as a defining experience.

Nghĩa của câu:

Những bình luận gây tranh cãi đã làm bùng nổ lượng lớn những người ủng hộ ông, nhiều người trong số họ coi thời gian làm tù binh của ông như một trải nghiệm xác định.


Xem tất cả câu ví dụ về pow

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…